- Loại hình kinh doanh:
Gia công, sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thủ công có giá trị gia tăng cao.
- Các loại sản phẩm:
- Những sản phẩm hấp.
Xíu mại, Há cảo, Hoành thánh, Chimaki, Ghẹ Farci, Deli 4 mùa (Tôm), Xíu mại 4 mùa.
- Những sản phẩm chiên và Sản phẩm chiên sẵn.
Tôm cuốn khoai tây, Hoành thánh bông sen chiên sẵn, Pastry Spring Roll, Net Rice Paper Spring Roll,Chả giò truyền thống, Chả giò cá ngừ, Chả giò rau củ.
- Những sản phẩm nướng.
Sò điệp Farci, Scallop Gratin, Bánh Cone Tôm, Shrimp Paste On Sugar-Cane, Marinated Seafood,
- Những sản phẩm ăn liền.
Cơm Sushi đông lạnh.
- Tên Công ty: Công ty TNHH VILFOOD.
Địa chỉ: Lô C38/I-C39/I, Đường số 7, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, H. Bình Chánh, TP.HCM, Việt Nam
ĐT: (84-28) 3 765 3059 3 765 3061
Fax: (84-28) 3 765 3060 3 765 3063
E-mail :Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. .
Website : www.vilfood.com; www.vilfood.vn - Thành lập: November 2000
- Trạng thái: Riêng tư
- Tổng Giám đốc: Bà Nguyen Thi Thu Sac
- Dữ liệu tài chính:
- Tên ngân hàng: Ngân hàng Công Thương Sài Gòn
- Địa chỉ: 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TP.HCM, Việt Nam
- ĐT: (84-28) 3 914 3183
- Fax: (84-28) 3 914 3193
- Số tài khoản: 000184006000278
- Mã Swift: SBITVNVXXXX - Nguồn điện chính:
HACCP |
QC |
R&D |
Lab |
Workers |
5 |
4 |
6 |
1 |
320 |
- Mã phê duyệt : Mã phê duyệt quốc gia EU: DL 176; Số đăng ký FDA: 15248866498
- Hệ thống đảm bảo chất lượng: Chương trình HACCP của Nafiqad, Chứng chỉ HACCP CODEX ISO 9001-2015, BRC, HALAH.
- Doanh thu và thị trường chính: Châu Âu, Châu Á, Trung Đông, Mỹ
Năm |
Xuất khẩu(%) |
Nội địa(%) |
|
2020 |
89.6% |
10.4% |
|
2021 |
91.9% |
8.1% |
|
2022 |
95.8% |
4.2% |
- Tổng diện tích: 10.000m2.............Diện tích xây dựng: 5.500m2
- Thiết bị:
STT |
Tên thiết bị |
Đơn vị đo số lượng |
Công suất / Đơn vị |
1 |
Băng tải IQF |
01 |
250 kg/giờ, 400 kg/giờ |
2 |
Tủ đông Air Blast |
06 |
250 kgs/mẻ/45 |
3 |
Máy làm đá vảy |
01 |
10 tấn/ngày |
4 |
Kho lạnh |
02 |
200 tấn |
5 |
Kho mát (0oC~10oC) |
03 |
45 tấn |
6 |
Đóng gói chân không |
02 |
Phòng đôi |
7 |
Đóng gói chân không |
01 |
Phòng đôi |
8 |
Phòng lạnh |
01 |
10 tấn |
9 |
Hệ thống xử lý nước tinh khiết |
01 |
30 m3/ h |
10 |
Máy phát điện |
01 |
700 KVA (bao phủ toàn bộ) |
11 |
Máy giò kim loại |
02 |
500 kgs/giờ |
12 |
Nồi chiên bằng ga |
04 |
40 lít/cái |
13 |
Băng tải chiên |
01 |
300 kg/giờ |
14 |
Nồi hơi |
01 |
300 kgs/giờ |
15 |
Nồi hơi |
01 |
500 kgs/giờ |
16 |
Tủ hấp đôi |
02 |
600 kgs/giờ |
17 |
Máy cắt bát |
03 |
120 kgs/giờ (2) 300kgs/giờ (1) |
18 |
Máy cắt tôm Sushi |
01 |
100-140 chiếc/phút |
19 |
Máy cắt tôm Nobashi |
01 |
70-100 chiếc/phút |
20 |
Máy trộn |
02 |
90 lít |
21 |
Máy cắt rau củ |
03 |
200 kgs/giờ |
22 |
Máy phân phối |
01 |
20-50 gói/phút |
23 |
Máy in phun CJ400 |
02 |
1-3 hàng |
24 |
Máy nướng bánh |
01 |
216 kgs/ngày |
25 |
Máy định lượng |
01 |
100-150 kgs/giờ |
26 |
Băng tải quay rau củ |
01 |
25-3.5 tấn/h |
27 |
Máy nghiền |
02 |
15 kgs/2 phút |
28 |
Máy rây bột |
01 |
250 kgs/giờ |
29 |
Máy trộn bột |
04 |
300 kgs/giờ |
30 |
Máy cán bột |
01 |
300-500 kgs/giờ |
31 |
Máy cán bột |
02 |
300-500 kgs/giờ |
32 |
Máy dán màng |
02 |
10 giây/bộ |
33 |
Máy ly tâm |
02 |
200 kg/h |
34 |
Máy sấy |
01 |
40 khay/lần |
35 |
Máy bóc vỏ |
02 |
15 kgs/mẻ |
36 |
Máy cắt sợi khoai tây |
01 |
|